CHÍNH SÁCH
VẬN CHUYỂN VÀ LẮP ĐẶT

VẬN CHUYỂN

LOẠI SẢN PHẨM KIỂU LOẠI PHÍ VẬN CHUYỂN
(ĐVT: 1000đ)
<5 km 5 – 15km >15km
Bình nóng lạnh 0 50 Báo phí cụ thể
Điều hòa treo tường 0 50
Điều hòa thương mại 0 100
Lò vi sóng 0 50
Máy giặt cửa đứng 50 100
Máy giặt cửa ngang 100 150
Máy sấy 100 150
Máy rửa bát 100 150
Quạt 30 50
Tivi 32 -50 inch 50 100
51-55 inch 100 150
65 -75 inch 100 200
Tủ lạnh + tủ mát <300 lít 100 200
>300 lít 150 200
Tủ đông <300 lít 100 200
>300 lít 150 200
  • Phụ phí áp dụng cho các trường hợp cần bê vác thủ công không nằm ở các vị trí lắp đặt nêu trên.
  • Phụ phí sẽ được nhân viên thông báo trước khi vận chuyển cho khách hàng.

 

LẮP ĐẶT

STT CHI TIẾT ĐVT ĐƠN GIÁ
A. NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
A1 Lắp đặt máy 9.0000Btu Bộ 250.000đ
A2 Lắp đặt máy 12.0000Btu Bộ 300.000đ
A3 Lắp đặt máy 18.0000Btu Bộ 350.000đ
A4 Lắp đặt máy 24.0000Btu Bộ 400.000đ
A5 Công lắp đặt dàn nóng điều hòa Multi treo tường Dàn 800.000đ
A6 Công lắp đặt một dàn lạnh máy Multi treo tường Dàn 250.000đ
A7 Công lắp đặt dàn nóng điều hòa Multi hệ Casette Dàn 800.000đ
A8 Công lắp đặt dàn lạnh điều hòa Multi hệ Casette Dàn 800.000đ
A9 Công lắp đặt máy tủ từ 18K BTU – 36K BTU Bộ 400.000đ
A10 Công lắp đặt máy tủ từ 38K BTU – 52K BTU Bộ 500.000đ
A11 Công lắp đặt máy Casette 18K BTU – 36K BTU Bộ 800.000đ
A12 Công lắp đặt máy Casette 38K BTU – 52K BTU Bộ 800.000đ
B. ỐNG ĐỒNG
B1 Ống đồng 9.000Btu Mét 150.000đ
B2 Ống đồng 12.000Btu Mét 160.000đ
B3 Ống đồng 18.000 – 20.000Btu Mét 180.000đ
B4 Ống đồng 21.000 – 24.000Btu Mét 200.000đ
B5 Ống đồng 25.000 – 52.000Btu Mét 250.000đ
B6 Bảo ôn Mét 20.000đ
B7 Băng cuốn ống đồng ( 1m ống đồng tương ứng 1m băng cuốn) Mét 10.000đ
C. GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG NGOÀI TRỜI
C1 Giá đỡ nhỏ (9.000 – 12.000Btu) Bộ 100.000đ
C2 Giá đỡ lớn (18.000 – 28.000Btu) Bộ 150.000đ
C3 Giá đỡ đại (18.000 – 28.000Btu và âm trần) Bộ 200.000đ
C4 Giá đỡ khác Bộ Thỏa  thuận
D. DÂY ĐIỆN
D1 Dây điện Trần Phú 2 x 1.5mm Mét 15.000đ
D2 Dây điện Trần Phú 2 x 2.5mm Mét 20.000đ
D3 Dây điện Trần Phú 2 x 4mm Mét 40.000đ
D4 Dây cáp nguồn 3×4 + 1×2.5mm Mét 80.000đ
E. ỐNG THOÁT NƯỚC
E1 Ống thoát nước mềm ruột gà Mét 15.000đ
E2 Ống thoát nước cứng PVC Ø 21 Mét 15.000đ
E3 Ống thoát nước cứng PVC Ø 27 Mét 18.000đ
E4 Ống thoát nước cứng PVC Ø 21 + Bảo ôn bảo vệ Mét 45.000đ
E5 Ống thoát nước cứng PVC Ø 27 + Bảo ôn bảo vệ Mét 50.000đ
F. CHI PHÍ KHÁC
F1 Gen điện Mét 20.000đ
F2 Gen đi ống đồng Mét 40.000đ
F3 Nhân công đục tường đi âm đường ống Mét 50.000đ
F4 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ 50.000đ
F5 Kiểm tra, bảo dưỡng bảo trì (xịt rửa, kiểm tra gas,…) Bộ 160.000đ
F6 Chi phí kiểm tra, hàn ống chôn tường Bộ 100.000đ
F7 Chi phí tháo máy Bộ 150.000đ
F8 Chi phí lắp đặt sử dụng thang dây Bộ Thỏa  thuận
F9 Aptomat 1 pha Cái 100.000đ
F10 Nạp GAS cho máy cũ loại thường Bộ 150.000đ
F11 Nạp GAS cho máy cũ loại Inverter Bộ 300.000đ
F12 Chi phí khác
  • Miễn phí lắp đặt với trường hợp lắp đặt tivi để bàn với chân đế có sẵn.
  • Phụ phí lắp đặt giá treo tường
Kích thước tivi Phí lắp giá treo
Tivi 32 tới 43 inch                 100,000
Tivi 44 tới 54 inch                 120,000
Tivi 55 tới 64 inch                 150,000
Tivi 65 tới 75 inch                 200,000
Tivi trên 75 inch                 250,000
  • Bảng giá giá treo tivi
Chủng loại Giá bán
Giá treo thẳng tivi 32 tới 43 inch          120,000
Giá treo nghiêng tivi 32 tới 43 inch          150,000
Giá treo góc tivi 32 tới 43 inch          180,000
Giá treo góc tivi 32 tới 43 inch 2 thanh          220,000
Giá treo thả trần tivi 32 tới 43 inch          300,000
Giá treo thẳng tivi 42 tới 65 inch          150,000
Giá treo nghiêng tivi 42 tới 65 inch          180,000
Giá treo góc tivi 42 tới 65 inch          250,000
Giá treo thả trần tivi 42 tới 65 inch          450,000
Giá treo đại tivi trên 65 inch          350,000

Miễn phí lắp đặt

  • Miễn phí lắp đặt nếu vị trí lắp đã có đủ đường cấp và thoát nữa có sẵn.
  • Tính phí lắp đặt theo thỏa thuận nếu thiếu các điều kiên trên.
  • BẾP TỪ : Miễn phí lắp đặt nếu không cần cắt đá. Phụ thu cắt đá : 300.000vnđ/bếp.
  • HÚT MÙI : Miễn phí lắp đặt nếu không cần khoét tủ bếp. Phụ thu khoét tủ 200.000vnđ/hút
  • Loại độc lập : Miễn phí lắp đặt với đường cấp và thoát có sẵn. Phụ phí theo thỏa thuận nếu không có đủ điều kiện lắp đặt
  • Loại âm tủ : Tính phí 300.000vnđ/lần
STT Hạng mục ĐVT Đơn Giá
1 Lắp mới tùy vị trí Cái 180.000 đến 200.000
2 Tháo bình cũ tùy vị trí Cái 120.000 đến 150.000
3 Ống nối mềm Φ 20, 40cm Cái 40,000
4 Ống nối mềm Φ 20, 40cm Cái 60,000
5 Ống PPR 20 (chịu nhiệt) M 40,000
6 Ống PPR 25 (chịu nhiệt) M 60,000
7 Dây đơn CV-1.5mm2 M 9,000
8 Dây đơn CV-2.5mm2 M 10,000
9 Dây đơn CV-3.5mm2 M 12,000
10 MCB 1 pha 20A, 30A + hộp nhựa Cái 90,000
  • Lắp dưới bồn chậu rửa : từ 150.000vnđ đến 300.000vnđ tùy vị trí
  • Miễn phí với các trường hợp khác.
STT Hạng mục Đơn giá
1 Quạt lắp trên trần bê tông chưa có móc treo 300.000đ/1 chiếc
2 Tháo quạt cũ lắp quạt mới 300.000đ/1 chiếc
3 Quạt đã có móc treo, có nguồn điện chờ sẵn 200.000đ – 250.000đ/1 chiếc
4 Quạt đảo trần 150.000đ 1 chiếc (Không gồm vật tư phát sinh)
5 Tháo quạt cũ 150.000đ/1 chiếc
6 Bát quạt ngắn (móc treo quạt) dưới 20cm 150.000đ
7 Bát quạt dài (móc treo quạt) 20 đến 40cm 200.000đ – 250.000đ