TV màn hình LED HD với Pixel Plus HD
- 08 cm (43″)
- TV màn hình LED
- DVB-T/T2
USB để phát lại đa phương tiện
Chia sẻ niềm vui. Kết nối thẻ nhớ USB, camera số, máy phát mp3 hoặc thiết bị đa phương tiện khác với cổng USB trên TV của bạn để thưởng thức ảnh, video và nhạc với trình duyệt nội dung trên màn hình dễ sử dụng.
Pixel Plus HD cho hình ảnh đẹp yêu thích
Công cụ Pixel Plus HD của Philips tối ưu hóa chất lượng hình ảnh. Bất kể là đang truyền phát trực tiếp hay đang xem đĩa, bạn sẽ có được hình ảnh sắc nét hơn, độ sâu màu tốt hơn và độ tương phản tuyệt vời.
Âm thanh rõ ràng để bạn cảm nhận vẻ đẹp của âm thanh
TV có kiểu dáng mỏng, thiết kế tinh tế với dàn loa được sắp xếp ở phía trước để bạn lắng nghe và cảm thụ được toàn bộ vẻ đẹp của âm thanh. Âm cao đáng kinh ngạc, nốt trầm sâu lắng và tiếng bass bùng nổ, mọi thứ kết hợp lại để mang đến cho bạn một trải nghiệm giải trí trọn vẹn nhất.
Hai đầu vào HDMI và Easylink cho khả năng kết nối tích hợp
Bạn sẽ không còn bối rối vì không biết dùng dây cáp nào khi giờ đây bạn chỉ cần có một cáp HDMI duy nhất để chuyển tải tín hiệu tiếng lẫn hình từ các thiết bị điện tử sang TV. HDMI sử dụng tín hiệu không nén, đảm bảo chất lượng cao nhất từ nguồn ra tới màn hình TV. Kết hợp cùng với Philips Easylink, bạn chỉ cần duy nhất một thiết bị điều khiển từ xa để thực hiện hầu hết các yêu cầu hoạt động đối với TV, đầu DVD, đĩa Blu-ray, hộp cài đặt (set top box) hay dàn âm thanh rạp hát tại nhà.
LED TV mang đến hình ảnh với độ tương phản khó tin
Với đèn nền LED bạn có thể tiết kiệm chi phí do lượng điện năng tiêu thụ thấp đồng thời tận hưởng các hình ảnh đẹp với độ sáng cao, độ tương phản đáng kinh ngạc và màu sắc sống động.
Thông số kỹ thuật |
||
Hình ảnh/Hiển thị | Màn hình | Màn hình LED chuẩn nét cao nhất (Full HD) |
Độ phân giải bảng | 1920 x 1080 | |
Tỉ lệ kích thước | 16:9 | |
Nâng cao hình ảnh |
|
|
|
||
Âm thanh | Công suất đầu ra (RMS) | 6Wx2 |
Âm thanh nâng cao |
|
|
|
||
Cấu hình loa | Loa toàn dải 6Wx2 | |
Tính kết nối | Số lượng ngõ vào của bộ cổng gộp HDMI | 3 |
Số lượng cổng USB | 2 | |
Số kết nối AV | 1 | |
Số lượng cổng ra YPbPr | 1 | |
Các kết nối khác |
|
|
|
||
|
||
EasyLink (HDMI-CEC) |
|
|
|
||
|
||
|
||
Ứng dụng đa phương tiện | Định dạng phát lại video |
|
|
||
|
||
|
||
|
||
Hỗ trợ định dạng phụ đề |
|
|
|
||
Định dạng phát lại nhạc |
|
|
|
||
Định dạng phát lại hình ảnh |
|
|
|
||
|
||
Độ phân giải màn hình được hỗ trợ | Đầu vào máy tính trên tất cả HDMI | lên tới FHD 1920×1080 @60Hz |
Đầu vào video trên tất cả HDMI |
|
|
|
||
Bộ dò sóng/Bộ thu/Bộ truyền | Hỗ trợ MPEG |
|
|
||
Phát lại video |
|
|
|
||
|
||
TV Analog |
|
|
|
||
|
||
TV kỹ thuật số | DVB-T/T2 | |
Công suất | Mạng lưới điện | AC 100-240V 50/60Hz |
Nhiệt độ môi trường | 5 °C đến 40 °C | |
Tính năng tiết kiệm điện | Hẹn giờ tự động tắt | |
Kích thước | Chiều rộng vỏ TV | 1085 mm |
Chiều cao vỏ TV | 698 mm | |
Chiều sâu vỏ TV | 140 mm | |
Chiều rộng cả bộ | 969 mm | |
Chiều cao cả bộ | 602 mm | |
Chiều sâu cả bộ | 83 mm | |
Chiều rộng cả bộ (có chân đế) | 969 mm | |
Chiều cao thiết bị (có chân đế) | 651 mm | |
Chiều sâu thiết bị (có chân đế) | 202 mm | |
Tương thích với thiết bị gắn tường VESA | 400 x 200 mm | |
Khối lượng sản phẩm | 7,2 kg | |
Trọng lượng sản phẩm (có chân đế) | 7,3 kg | |
Trọng lượng, gồm cả hộp đóng gói | 9,5 kg | |
Phụ kiện | Phụ kiện đi kèm |
|
|
||
|
||
|
||
|
||
|
||
Trong hộp có gì? |
Các mục khác trong hộp |
|
|
||
|
||
|
||
|
||
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.