Tính năng StainMaster+

Sạch vết bẩn & Ngừa tác nhân gây dị ứng cho bé
* 1 Số liệu do Panasonic lập dựa trên thử nghiệm nội bộ *2 Bạn có thể đặt mức nhiệt độ nước bằng nút Temp.
Hệ thống ActiveFoam

Xua tan nỗi lo và dễ dàng giặt giũ hàng ngày!
*Mức độ tạo bọt phụ thuộc vào điều kiện như kích cỡ đồ, mức độ bẩn, loại bột giặt, và áp lực nước. Tuy nhiên, không có thay đổi nào về hiệu quả giặt
Chế độ Active Speed Wash

Hãy để việc giặt giũ cho Active Speed Wash và dành thêm nhiều thời gian chơi đùa cùng bé.
Giặt nhanh chỉ trong 38 phút với bọt siêu mịn và đậm đặc.
Chế độ Active Speed Wash mang lại hiệu quả giặt tối ưu trong thời gian ngắn hơn, giúp bạn dành nhiều thời gian hơn cho bé.
* Giặt với khối lượng nửa tải, với chương trình giặt Active Speed
Thiết kế tối giản, thanh lịch

1. Màn hình cảm ứng lớn đặt ở vị trí trung tâm, dễ dàng quan sát và vận hành
2. Cửa mạ Chrome sang trọng
3. Thiết kế cửa vòng cung với đường nét thiết kế tinh tế
* Hình ảnh của sản phẩm NA-V10FX1.
Tính năng Auto Tub Care

Ức chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn
Chương trình ECONAVI

Tự động tiết kiệm năng lượng, nước và thời gian
* Model: Thử nghiệm nội bộ của Panasonic Corporation với dòng NA-V10FX1. Điều kiện thử nghiệm: Chương trình ECONAVI. So sánh được thực hiện với vải COTTON trong điều kiện hoạt động 40°C (lượng đồ giặt: 10,0kg/nhiệt độ nước: dưới 17°C) so với hoạt động 40°C của SỢI TỔNG HỢP (lượng đồ giặt: 1,5kg/nhiệt độ nước: hơn 35°C). Thử nghiệm được tiến hành dựa trên tiêu chuẩn IEC 60456, trừ nhiệt độ nước.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Khối lượng (Giặt) | 10 kg | ||
---|---|---|---|
Thông số kỹ thuật cơ bản | Tốc độ vắt (tối đa) | 1.400 vòng/phút | |
Kích thước (R x S x C) | 596 x 600 x 845 mm | ||
Trọng lượng | 75 kg | ||
Điện áp / Tần số | 220 – 240 V / 50 Hz | ||
Kích thước cửa lồng giặt | 360 mm | ||
Loại bảng điều khiển | Màn hình LED | ||
Màu thân máy | Thiết kế SUS Silver (không đường viền) | ||
Tính năng giặt | Hệ thống ActiveFoam | Có | |
Active speed wash | Có | ||
Giặt bằng cảm biến 3D | Có | ||
Tính năng Diệt khuẩn Blue Ag+ | Có (lên đến 3 kg) | ||
StainMaster+ | Có | ||
ECONAVI | Cảm biến lượng đồ giặt Cảm biến nhiệt độ nước Cảm biến chất liệu đồ giặt |
||
Inverter | Có | ||
Tính năng tiện ích | Ngăn chứa chất giặt tẩy/Hộp đánh tan bột giặt Turbo Mixer | Có | |
Khóa trẻ em | Có | ||
Tự động tắt nguồn | Có | ||
Tự khởi động lại | Có | ||
Lồng giặt Alpha | Có | ||
Chức năng hướng dẫn | Báo hiệu khi kết thúc chu trình | ||
Hẹn giờ (Khởi động trễ) | Có (24 giờ) | ||
Bơm xả | Có | ||
Chương trình | Số lượng chương trình giặt | 14 | |
Cotton | Có | ||
Giặt hàng ngày | Có | ||
Sợi tổng hợp | Có | ||
Đồ mỏng nhẹ | Có | ||
Chăn mền | Có | ||
Cotton+ | Có | ||
Vệ sinh lồng giặt | Có | ||
Active Speed 38 | Có | ||
Giặt nhanh 15 phút | Có | ||
Ngâm | Có | ||
Giặt mạnh | – | ||
StainMaster+ | Ngừa dị ứng | Có | |
Bùn | Có | ||
Nước sốt dầu mỡ | Có | ||
Cổ áo & Tay áo | Có |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.