Thiết bị điều hòa được sản xuất và lắp ráp tại Malaysia với công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản.
Máy được bảo hành chính hãng lên tới 24 tháng, đem lại sự yên tâm và hài lòng khi sử dụng cho quý khách hàng khi chọn mua sản phẩm của thương hiệu Sumikura.
Máy có thiết kế đơn giản với vỏ ngoài màu trắng sáng cùng mặt nạ phẳng có thể tháo lắp, rất tiện lợi trong việc vệ sinh, lau chùi máy. Đặc biệt thiết bị còn có màn hình LCD bên ngoài để hiện thị các thông số và cảnh báo khi máy điều hòa thương hiệu Sumikura xảy ra lỗi để có thể kịp thời xử lý.
Tính năng nổi bật
- Kích thước máy lạnh nhỏ gọn, không chiếm nhiều diện tích, thích hợp để sử dụng cho mọi căn phòng.
- Vùng phủ lạnh rộng, cánh quạt thổi của dàn lạnh lớn hoạt động ổn định, lưu lượng gió khá lớn nên đảm bảo làm mát toàn bộ căn phòng bạn nhanh chóng.
- Chế độ khử khuẩn, khử mùi cực hiện đại mang lại không khí thoáng đãng, trong lành.
- Tự khởi động lại: khi thiết bị đang hoạt động nhưng điện bị ngắt thì khi có điện trở lại thì máy sẽ tự động khởi động với chế độ đã cài đặt sử dụng trước đó.
- Vận hành êm ái, hạn chế tiếng ồn.
- Đầy đủ các dải công suất.
- Khả năng tự làm sạch.
- Khả năng tiết kiệm điện tốt
Máy điều hòa tủ đứng Sumikura là một thương hiệu đến từ Nhật Bản nhưng lại có giá thành rất ưu đãi so với những dòng máy điều hòa cùng loại khác, công suất của máy lớn hơn và được nhập khẩu nguyên chiếc từ Malaysia. Tạo cơ hội cho khách hàng có thể sử dụng được sản phẩm có chất lượng nhập khẩu với giá cả vô cùng hợp lý.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp/tấn số/pha: | : | 380-415V~,50Hz, 3P |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) | : | 120000/130000 |
Công suất điện (W) | : | 11050/10850 |
Dòng điện (A) | : | 19.8/19.1 |
Hiệu năng EER (Btu/wh) | : | 2.9/3.0 |
Khử ẩm ( lít/h) | : | 10 |
Lưu lượng gió khối trong ( mét khối/h) | : | 4000 |
Độ ồn khối trong ( dB) ( Cao/thấp) | : | 50/45 |
Độ ồn khối ngoài ( dB) | : | 55 |
Kích thước (mm) | : | Dàn lạnh: 1200x1854x380 / Dàn nóng: 1470x975x854 |
Trọng lượng (kg) | : | Dàn lạnh: 120 / dàn nóng: 210 |
Môi chất | : | R410A |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) | : | 9.52×2/19.1×2 |
Reviews
There are no reviews yet.