Điều hòa âm trần nối ống gió Sumikura ACS/APO-280
Điều hòa âm trần nối ống gió Sumikura ACS/APO-280 là thiết bị điều hòa đến từ hãng Sumikura loại âm trần với mức công suất 28.000BTU.
Máy lạnh có thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt linh hoạt, tiết kiệm diện tích sử dụng. Ngoài ra hệ thống ống gió còn được nối trực tiếp với máy nên có khả năng làm mát cao.
Tính năng
- Tốc độ quạt có thể thay đổi tùy theo cài đặt: cài đặt tốc độ quạt cao làm phân tán gió tối đa còn cài đặt tốc độ quạt thấp giúp giảm thiểu gió thổi vào người.
- Nạp ga trước đến 10m: nếu chiều dài ống dẫn làm lạnh không quá 10m thì không cần nạp ga tại chỗ.
- Tự khởi động lại: nếu thiết bị đang vận hành bị mất điện thì khi có điện trở lại máy sẽ khởi động lại với chế độ trước khi điện bị ngắt.
- Lá tản nhiệt: nhằm nâng cao tuổi thọ cho máy, nâng cao tính chống ăn mòn do muối và ô nhiễm môi trường, các lá tản nhiệt được bọc polyetylen (có xử lý sơ bộ bằng acrylic) sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt của dàn nóng.
- Áp suất tĩnh phía ngoài có thể điều chỉnh được.
- Bộ lọc siêu bền: bạn không cần phải bảo trì thiết bị trong khoảng 4 năm (10.000 giờ) ở các quầy hàng và văn phòng với hàm lượng bụi là 0,15mg/m3.
- Bộ lọc hiệu suất cao: Bộ lọc của máy lạnh thương hiệu Sumikura dễ dàng đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất hút bụi quy định theo bộ luật xây dựng.
- Bầu hút khí tươi: cung cấp không khí trong lành từ bên ngoài cho hệ thống điều hòa, đặc biệt tiện lợi cho những nơi không lắp được quạt thông gió.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp/tấn số/pha: | : | 220-240v/50Hz/1 |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) | : | 28000/30000 |
Điện năng tiêu thụ chiều lạnh/nóng (mét khối/h) | : | 2940/2688 |
Dòng điện định mức chiều lạnh/nóng (A) | : | 13.7/13.6 |
Lưu lượng gió dàn lạnh (Hi/Med/Lo) (mét khối/h) | : | 1600/1300/1000 |
Cột áp (Pa) | : | 50 |
Hiệu suất năng lượng EER (W/W) | : | 2.79/3.27 |
Độ ồn dB(A) | : | Dàn lạnh: 48/44/40 | Dàn nóng: 57 |
Trọng lượng/cả thùng(Kg) | : | 36/40 |
Kích thước/cả thùng (mm) | : | Dàn lạnh: 1190x260x663 | Dàn nóng: 925x700x366 |
Kích thước ống gas Lỏng/hơi(mm) | : | 9.52/15.9 |
Môi chất (Gas) | : | R22 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.