TÍNH NĂNG
Cánh đảo hướng gió đơn
Cánh đảo hướng gió đơn điều chỉnh miệng gió đạt hình dạng tối ưu nhất. Tính năng chỉ có ở dòng FTKC 25/35.
|
|
Cánh đảo hướng gió kép
Cánh đảo hướng gió kép giúp trải rộng không khí lạnh đến các góc phòng. Cánh đảo gió cũng có thể hướng gió ấm trực tiếp xuống sàn khi vận hành ché độ sưởi. Tính năng chỉ có ở dòng FTKC 50/60/71.
|
|
Cánh hướng dòng rộng
Cánh hướng dòng rộng cung cấp luồng gió trải rộng hiệu quả đến khắp nơi trong phòng bất kể vị trí lắp đặt dàn lạnh.
|
|
Đảo gió tự động theo phương đứng (lên và xuống)
Chức năng này tự động di chuyển cánh đảo gió lên xuống để phân phối gió khắp phòng.
|
|
Luồng gió Coanda
Mặt nạ được thiết kế thông minh tạo ra luồng gió dựa trên hiệu ứng Coanda giúp tránh gió lùa trực tiếp vào cơ thể và mang lại không khí thoải mái đều khắp phòng.
|
|
Dàn lạnh hoạt động êm
Dòng máy FTKC cho phép lựa chọn 5 tốc độ quạt, Yên lặng hoặc tự động. Cài đặt chế độ dàn lạnh hoạt động êm sẽ giúp độ ồn giảm đến 6 dB(A) mang đến cho bạn giấc ngủ ngon.
|
|
Tốc độ quạt tự động
Bộ vi xử lý của bo mạch tự động điều khiển tốc độ quạt để điều chỉnh nhiệt độ phòng về nhiệt độ cài đặt.
|
|
Mắt thần thông minh tiêu chuẩn (Tiết kiệm năng lượng)
Mắt thần thông minh ngăn hao phí điện năng bằng cách sử dụng cảm biến hồng ngoại phát hiện chuyển động của người trong phòng.
|
|
Chế độ khử ẩm
Bộ vi xử lý của bo mạch sẽ hoạt động để làm giảm độ ẩm trong khi vẫn có thể duy trì nhiệt độ phù hợp nhất. Chế độ này sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ quạt.
|
|
Dàn nóng hoạt động êm
Độ ồn hoạt động của dàn nóng có thể giảm xuống thấp hơn so với hoạt động định mức khi cài đặt trên điều khiển từ xa
|
|
Máng nước xả có thể tháo rời
Máng nước xả là nơi tập trung nước ngưng tụ từ dàn trao đổi nhiệt chảy vào. Máng nước xả có thể tháo rời giúp làm giảm thời gian vệ sinh và đảm bảo công việc vệ sinh được thực hiện sạch sẽ hơn.
|
|
Phin lọc khử mùi Apatit Titan
Phin lọc này phân hủy mùi hôi và loại bỏ vi khuẩn và vi rút. Sức mạnh diệt khuẩn được duy trì bằng cách phơi phin lọc dưới ánh nắng mặt trời mỗi 6 tháng.
|
|
Mặt nạ phẳng dễ lau chùi
Thiết kết mặt nạ phẳng dễ dàng lau chùi chỉ bằng khăn mỏng. Mặt nạ phẳng cũng dễ dàng tháo ra để vệ sinh toàn bộ.
|
|
Phin lọc PM 2.5 (Tùy chọn)
Phin lọc PM 2.5
|
|
Chế độ chờ tiết kiệm điện
Chế độ này giới hạn lượng điện tiêu thụ tối đa và tổng lượng điện tiêu thụ tránh quá tải cho cầu dao.
|
|
Chế độ tiết kiệm
Chế độ này giới hạn dòng điện và điện năng tiêu thụ tối đa để ngăn ngừa quá tải cho cầu dao
|
|
Hoạt động biến tần mạnh mẽ
Làm lạnh/Sưởi nhanh trong 20 phút khi bạn muốn thay đổi nhiệt độ phòng một cách nhanh chóng.
|
|
Điều khiển từ xa có đèn nền
Điều khiển từ xa có đèn nền
|
|
Điều khiển qua điện thoại thông minh (Tùy chọn)
Với điều khiển thông minh của Daikin, bạn có thể điều khiển máy điều hòa không khí Inverter từ bất cứ đâu, duy trì không gian thoải mái tiện nghi đồng thời tiết kiệm điện năng. Ứng dụng cho phép điều khiển tại nhà hoặc vắng nhà và lập lịch hàng tuần.
|
|
Nút Tắt/Mở trên dàn lạnh
Máy điều hòa có thể được Tắt/Mở thuận tiện bằng tay trong trường hợp điều khiển từ xa bị mất hoặc hết pin.
|
|
Cài đặt thời gian Mở/Tắt đếm ngược
Máy điều hòa tự động Mở/Tắt vào buổi sáng hoặc buổi tối theo giờ đã cài đặt.
|
|
Chế độ cài đặt ban đêm
Chức năng này điều chỉnh nhiệt độ tránh hiện tượng quá lạnh hoặc quá nóng, giúp bạn có một giấc ngủ ngon.
|
|
Tự khởi động lại sau khi mất điện
Tự động vận hành máy điều hòa và trở về thông số cài đặt gần nhất sau khi nguồn điện được phục hồi.
|
|
Tự chẩn đoán sự cố
Mã lỗi được hiển thị trên điều khiển từ xa, giúp việc bảo trì được nhanh chóng và dễ dàng
|
|
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Các cánh trao đổi nhiệt của dàn nóng được xử lý bằng cách phủ lên bề mặt một lớp nhựa a-cri-lích mỏng giúp tăng khả năng chống mưa axit và sự ăn mòn của muối.
|
|
Tự động bảo vệ điện áp cao
Mạch điện tử có độ bền cao có thể chịu được điện áp đến 440V, loại bỏ nhu cầu sử dụng ổn áp.
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model dàn lạnh | FTKC25UAVMV |
Model dàn nóng | RKC25UAVMV |
Loại | Một chiều |
Inverter/Non-inverter | Inverter |
Công suất chiều lạnh (KW) | 2,5 (1,0-3,4) |
Công suất chiều lạnh (Btu) | 8,500 (3,400-11,600) |
Hiệu điện thế (V) | 220-240 |
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) | 680 (210-1,100) |
CSPF | 5,7 |
Mức hiệu suất năng lượng | ★★★★★ |
Dàn lạnh | |
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) | 38/33/25/19 |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 285x770x226 |
Dàn nóng | |
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) | 47/44 |
ích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 550x658x275 |
Reviews
There are no reviews yet.