Điều Hòa Âm Trần Cassette Casper 2 Chiều 50.000 BTU (CH-50TL11)
1. Ưu điểm điều hòa âm trần Cassette Casper 2 Chiều 50000 BTU (CH-50TL11)
– Công suất làm lạnh nhanh
– Tiết kiệm năng lượng, bảo vệ mội trường
– Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt dễ tháo lắp ko tốn diện tích
– Khả năng khử mùi cực tốt
– Khả năng chống cháy tốt hơn và dễ dàng bảo dưỡng
– Đa dạng công suất cho người tiêu dùng nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu
– Sử dụng loại gas an toàn với người sử dụng và không gấy ảnh hưởng tầng Ozone
2. Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điều hòa âm trần cassette casper âm trần 4 hướng thổi 2 chiều 50.000Btu, Model CH-50TL11 làm lạnh hiệu quả với diện tích dưới 85m2 phù hợp lắp đặt cho các văn phòng làm việc, hội trường, xưởng làm việc…Làm lạnh nhanh, công suất lớn được lựa chọn lắp đặt cho các công trình có diện tích lớn.
- Điều hòa âm trần Casper CH-50TL11 nổi bật là dòng điều hòa bảo vệ sức khỏe người dùng bởi được trang bị hệ thống máy lọc giúp lọc không khí trong sạch nhất bao gồm : màng lọc nano, máy lọc silver, carbon, bio… Mang lại cho bạn không gian thực sự trong lành, sạch khuẩn và tốt cho sức khỏe.
Kiểu dáng thiết kế: Điều hòa Casper sở hữu thiết kế nguyên khối, đơn giản nhưng phù hợp không gian phòng khác nhau. Hầu hết các các sản phẩm điều hòa Casper đều sử dụng màu trắng trung tính nên giúp tổng thể không gian tăng thêm phần hài hòa. Cùng với đó, thiết kế của điều hòa Cassette Casper thông minh còn giúp việc bảo dưỡng trở nên dễ dàng cũng như không chiếm quá nhiều diện tích khi lắp đặt.
Tiết kiệm điện năng: Khả năng tiết kiệm điện năng điều hòa Casper được đánh giá khá cao, đặc biệt là các sản phẩm thuộc dòng điều hòa Inverter. Nhờ ứng dụng công nghệ hiện đại, điều hòa của hãng giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ tối đa nhưng vẫn giữ được khả năng làm lạnh hiệu quả
An toàn sức khỏe: Bên cạnh trang bị các lõi lọc hiện đại, điều hòa âm trần Casper còn sử dụng thế hệ GAS mới nhất như GAS R-410a và R32. Vì thế, điều hòa không chỉ tốt cho sức khỏe mà còn thân thiện với môi trường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL | CH-50TL11 | |
Thông số cơ bản | Công suất định mức | 50,000 |
Nguồn điện | 380-415/3/50 | |
Môi chất lạnh | R410A | |
Lưu lượng gió | 1800/1440/1260 | |
Độ ồn | 50/47/41 | |
Dàn Lạnh | Công suất lạnh | 4,49 |
Dòng điện | 8,10 | |
Kích thước máy | 835*835*280 | |
Kích thước bao bì (W*H*D) | 910*910*360 | |
Khối lượng tịnh | 26,5 | |
Dàn Nóng | Kích thước máy | 946*340*1265 |
Kích thước bao bì (W*H*D) | 1090*430*1370 | |
Khối lượng tịnh | 89 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.