Giới thiệu sản phẩm
Điều hòa âm trần Casper 2 chiều CH-36TL22 được sản xuất và kiểm định chất lượng dựa trên tiêu chuẩn của Casper, điều hòa chuẩn Thái Lan nên bạn có thể hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn sản phẩm này cho gia đình mình. Trong năm 2022 này, Casper CH-36TL22 sẽ lại là một đối thủ đáng gờm của các thương hiệu điều hòa khác cùng phân khúc.
Điều hòa âm trần Casper CH-36TL22 phù hợp với diện tích nào?
Với công suất lạnh 36000 BTU (tương đương 4.0 HP), tối ưu trong diện tích từ 55 – 60m², điều hòa âm trần Casper CH-36TL22 rất phù hợp lắp đặt trong không gian như phòng khách, phòng sinh hoạt chung. Nếu phòng có diện tích lớn hơn hoặc có khả năng thất thoát nhiệt, bạn có thể cân nhắc lựa chọn công suất lớn hơn.
Tính năng điều hòa âm trần Casper CH-36TL22
– Gas R410a (hiệu suất làm lạnh cao)
+ Điều hòa âm trần cassette Casper 2 chiều 36000 BTU CH-36TL22 sử dụng gas R410A là môi chất làm lạnh mới với cấu tạo phức tạp hơn gas R22. Gas R410A đạt hiệu suất làm lạnh cao hơn khoảng 1.6 lần so với gas R22, đồng nghĩa với tiết kiệm năng lượng hơn. Ngoài ra, gas R410A khá thân thiện với môi trường.
– Màng lọc không khí ưu việt
Điều hòa âm trần Casper 36000BTU 2 chiều CH-36TL22 trang bị hệ thống lưới lọc đa chiều Multi-filter AirFresh giúp bắt giữ và loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và các tác nhân gây hại khác mang đến bầu không khí trong lành.
Thông số kỹ thuật
Điều hòa âm trần Casper | CH-36TL22 | |
Thông số cơ bản | Công suất định mức | 36000 BTU/h |
Công suất tiêu thụ định mức | 3570 w | |
Dòng điện định mức | 6,4 A | |
Nguồn điện dàn lạnh | 220-240V/1/50Hz | |
Nguồn điện dàn nóng | 380-415V/3/50Hz | |
Gas | R410A | |
Lượng gas nạp | 2200 g | |
Lưu lượng gió(H/M/L) | 3850 m3/h | |
Độ ồn | 60 db(A) | |
Dàn lạnh | Kích thước máy | 835x835x250 mm |
Kích thước bao bì | 910x910x310 mm | |
Kích thước mặt | 950x950x55 mm | |
Kích thước bao bì mặt | 1000x1000x100 mm | |
Trọng lượng dàn | 27,6 kg | |
Trọng lượng mặt | 5 kg | |
Dàn Nóng | Máy nén | ATH420MV-C9EU1 |
Động cơ quạt | YDK85-6E | |
Kích thước máy | 970x395x803 mm | |
Kích thước bao bì | 1090x480x855 mm | |
Khối lượng tịnh | 68 kg | |
Ống | Đường kính ống lỏng | 9,52 mm |
Đường kính ống gas | 15,88 mm | |
Diện tích sử dụng đề xuất | 35-50 m2 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.